悪いものや悪いできごとの象徴。
"Con quỷ của Tiết phân" là ám chỉ những điều đen đủi, xấu xa, xui xẻo. Người Nhật thường dùng đậu ném ra cửa, rải xung quanh nhà để đuổi "lũ quỷ" này đi.
*"Tiết phân" là sự phân chia giữa các mùa. Ở đây thường là kỳ nghỉ kết thúc của mùa đông, tiết lập xuân (3/2 hàng năm)
2.鬼嫁(おによめ)
冷たくて優しさがないお嫁さんのこと。
Dùng để mô tả những cô gái (vợ,v.v...) dữ dằn, không chút dịu dàng nào. (Giống như trong tiếng Việt có câu: "Cô ta dữ như...quỷ.")
3.鬼コーチ
厳しく指導をする人のこと。
Chỉ người hướng dẫn, người huấn luyện cực kỳ nghiêm khắc.
4.オニユリ
大きなユリの花のこと。
Còn có một từ Hán là :鬼百合. Đó là tên loài hoa Huệ.
5.ゲームの鬼
ある一つのことに一生懸命打ち込んでいる人のこと。
Biểu thị việc quá chuyên chú, say mê vào Game, hoặc một điều gì đấy.
6.鬼ババア
鬼のように恐ろしいお母さん(さしみさん)のこと。
Chỉ những bà mẹ quá dữ, quá nóng tính.
7.オニヤンマ
大きな鬼のこと。
Có từ Hán là 鬼大頭. Nghĩa là chuồn chuồn.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét