「出会い一瞬,繋がりは一生。」
Gặp gỡ một khắc, gắn kết một đời.
1.ぴったり:Vừa vặn, vừa khớp.
2.転々(てんてん):Di chuyển, chuyển đi đâu đó nhiều lần.
3.ウロウロ:Quanh quẩn, lòng vòng không mục đích.
4。粗末(そまつ):Sơ sài, cẩu thả, thấp kém.
=>粗末にする:Lãng phí, coi thường.
5.~につれて:Như X rồi Y/ Càng X càng Y/ Cùng với ~
*時間が経つにつれて、その事件のことは忘れてしまった:Cùng với thời gian trôi qua, vụ án ấy đã bị lãng quên.
6.N+はともかく:
*見かけはともかく味は良い:Khoan hãy bàn đến vẻ ngoài, hương vị rất ngon.
7.運命(うんめい):Vận mệnh, số mệnh.
8.敷金(しききん):Tiền cọc.
9.範囲(はんい):Phạm vi.
10.課題(かだい):Đề tài, chủ đề.
11:目標(もくひょう):Mục tiêu.
12:一瞬(いっしゅん):Một khoảnh khắc, khoảnh khắc.
13:繋ぐ(つなぐ):Kết nối, gắn kết.
14:出会い(であい):Gặp gỡ.
Bài hát: Lemon.
Trình bày: 米津玄師
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét