2018/12/01

[TIẾNG NHẬT VỚI NIJI] BÀI 6.


変革せよ。変革を迫られる前に。

Hãy thay đổi trước khi bạn bắt buộc phải làm điều đó.





1.対策(たいさく): Đối sách, biện pháp.

2.油断する(油断する): Lơ đễnh, cẩu thả.

3.普通(ふつう): Bình thường. 

4.高級(こうきゅう): Cao cấp, bậc cao.

5.最寄り(もより): Gần nhất, lân cận (dùng trong việc chỉ nhà ga gần nhất cũng ok!)

6.伸びる(のびる): Mở rộng, trưởng thành.

7.事実(じじつ): Sự thật.

8.思想(しそう): Tư tưởng.

9.およそ=おおよそ: Khoảng chừng.

10.有無(うむ): Có không (Từ này thường xuất hiện trong các đề thi JLPT**)

11.事情(じじょう): Tình hình.

12.行方(ゆくえ): Hành tung, hướng đi.
Bài hát: Arigatou (Cảm ơn)
Trình bày:Kokia (?)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét