変革せよ。変革を迫られる前に。
Hãy thay đổi trước khi bạn bắt buộc phải làm điều đó.
2.油断する(油断する): Lơ đễnh, cẩu thả.
3.普通(ふつう): Bình thường.
4.高級(こうきゅう): Cao cấp, bậc cao.
5.最寄り(もより): Gần nhất, lân cận (dùng trong việc chỉ nhà ga gần nhất cũng ok!)
6.伸びる(のびる): Mở rộng, trưởng thành.
7.事実(じじつ): Sự thật.
8.思想(しそう): Tư tưởng.
9.およそ=おおよそ: Khoảng chừng.
10.有無(うむ): Có không (Từ này thường xuất hiện trong các đề thi JLPT**)
11.事情(じじょう): Tình hình.
12.行方(ゆくえ): Hành tung, hướng đi.
Bài hát: Arigatou (Cảm ơn)
Trình bày:Kokia (?)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét